Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
87634

Công khai kết quả giải quyết TTHC tháng 12 năm 2020

Ngày 04/01/2021 15:41:28

 



 

Biểu số 06a/VPCP/KSTT

Ban hành theo Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017

TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI

CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC TIẾP GIẢI QUYẾT TTHC

(Từ ngày 01/12/2020 đến ngày 31/12/2020)

 000-23-35-H56

---------------

 

 

                                                                                                                                                 

Đơn vị tính: Số hồ sơ TTHC

STT

Lĩnh vực, công việc giải quyết theo cấp

Số hồ sơ nhận giải quyết

Số hồ sơ đã giải quyết

Số lượng hồ sơ đang giải quyết

Tổng số

Trong đó

Từ kỳ trước

Trực tuyến

Trực tiếp, dịch vụ bưu chính

Tổng số

Trước hạn

Đúng hạn

Quá hạn

Tổng số

Trong hạn

 

 

Quá hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

1

Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống GDQD và các cơ sở khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Lĩnh vực An toàn đập, hồ chứa thủy điện

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Lĩnh vực Bảo hiểm

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Lĩnh vực Bảo trợ xã hội

5

1

3

1

0

0

0

0

2

0

2

5

Lĩnh vực Bảo vệ chăm sóc trẻ em

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Lĩnh vực Bồi thường nhà nước

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Lĩnh vực Chính quyền địa phương

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Lĩnh vực Chính sách

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Lĩnh vực Chứng thực

15

0

15

0

1

0

1

0

0

0

0

10

Lĩnh vực Công tác dân tộc

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

Lĩnh vực Dân số - KHHGĐ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

Lĩnh vực Đất đai

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

13

Lĩnh vực Đường thủy nội địa

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

14

Lĩnh vực Giải quyết khiếu nại

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

15

Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

16

Lĩnh vực Hộ tịch

20

15

4

1

1

0

1

0

1

0

1

17

Lĩnh vực Hoạt động tín dụng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

18

Lĩnh vực Khen thưởng của Bộ Quốc phòng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

19

Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

20

Lĩnh vực Lâm nghiệp

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

21

Lĩnh vực Lâm nghiệp

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

22

Lĩnh vực Lao động tiền lương

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

23

Lĩnh vực Lễ hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

24

Lĩnh vực Môi trường

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

25

Lĩnh vực Người có công

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

26

Lĩnh vực Nông nghiệp và PTNT

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

27

Lĩnh vực Nông thôn mới

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

28

Lĩnh vực Nuôi con nuôi

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

29

Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

30

Lĩnh Vực phòng chống thiên tai

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

31

Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

32

Lĩnh vực Phòng, chống tham nhũng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

33

Lĩnh vực Tài nguyên nước

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

34

Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

35

Lĩnh vực Thể dục thể thao

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

36

Lĩnh vực Thi đua khen thưởng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

37

Lĩnh vực Thi đua, khen thưởng Trung ương

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

38

Lĩnh vực Thư viện

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

39

Lĩnh vực Thủy lợi

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

40

Lĩnh vực Tiếp công dân

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

41

Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

42

Lĩnh vực Trồng trọt

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

43

Lĩnh vực Văn hóa cơ sở

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

44

Lĩnh vực việc làm

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

45

Lĩnh vực Xử lý đơn thư

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

--

-Tổng-

40

16

22

2

2

0

2

0

3

0

3

 

 

 

NGƯỜI LẬP BIỂU

 (Ký, ghi rõ họ, tên)

 

 

Nam Định, ngày 4 tháng 1 năm 2021.

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

 

(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

 

Công khai kết quả giải quyết TTHC tháng 12 năm 2020

Đăng lúc: 04/01/2021 15:41:28 (GMT+7)

 



 

Biểu số 06a/VPCP/KSTT

Ban hành theo Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017

TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI

CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC TIẾP GIẢI QUYẾT TTHC

(Từ ngày 01/12/2020 đến ngày 31/12/2020)

 000-23-35-H56

---------------

 

 

                                                                                                                                                 

Đơn vị tính: Số hồ sơ TTHC

STT

Lĩnh vực, công việc giải quyết theo cấp

Số hồ sơ nhận giải quyết

Số hồ sơ đã giải quyết

Số lượng hồ sơ đang giải quyết

Tổng số

Trong đó

Từ kỳ trước

Trực tuyến

Trực tiếp, dịch vụ bưu chính

Tổng số

Trước hạn

Đúng hạn

Quá hạn

Tổng số

Trong hạn

 

 

Quá hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

1

Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống GDQD và các cơ sở khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Lĩnh vực An toàn đập, hồ chứa thủy điện

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Lĩnh vực Bảo hiểm

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Lĩnh vực Bảo trợ xã hội

5

1

3

1

0

0

0

0

2

0

2

5

Lĩnh vực Bảo vệ chăm sóc trẻ em

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Lĩnh vực Bồi thường nhà nước

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Lĩnh vực Chính quyền địa phương

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Lĩnh vực Chính sách

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Lĩnh vực Chứng thực

15

0

15

0

1

0

1

0

0

0

0

10

Lĩnh vực Công tác dân tộc

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

Lĩnh vực Dân số - KHHGĐ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

Lĩnh vực Đất đai

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

13

Lĩnh vực Đường thủy nội địa

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

14

Lĩnh vực Giải quyết khiếu nại

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

15

Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

16

Lĩnh vực Hộ tịch

20

15

4

1

1

0

1

0

1

0

1

17

Lĩnh vực Hoạt động tín dụng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

18

Lĩnh vực Khen thưởng của Bộ Quốc phòng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

19

Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

20

Lĩnh vực Lâm nghiệp

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

21

Lĩnh vực Lâm nghiệp

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

22

Lĩnh vực Lao động tiền lương

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

23

Lĩnh vực Lễ hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

24

Lĩnh vực Môi trường

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

25

Lĩnh vực Người có công

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

26

Lĩnh vực Nông nghiệp và PTNT

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

27

Lĩnh vực Nông thôn mới

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

28

Lĩnh vực Nuôi con nuôi

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

29

Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

30

Lĩnh Vực phòng chống thiên tai

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

31

Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

32

Lĩnh vực Phòng, chống tham nhũng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

33

Lĩnh vực Tài nguyên nước

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

34

Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

35

Lĩnh vực Thể dục thể thao

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

36

Lĩnh vực Thi đua khen thưởng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

37

Lĩnh vực Thi đua, khen thưởng Trung ương

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

38

Lĩnh vực Thư viện

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

39

Lĩnh vực Thủy lợi

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

40

Lĩnh vực Tiếp công dân

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

41

Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

42

Lĩnh vực Trồng trọt

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

43

Lĩnh vực Văn hóa cơ sở

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

44

Lĩnh vực việc làm

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

45

Lĩnh vực Xử lý đơn thư

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

--

-Tổng-

40

16

22

2

2

0

2

0

3

0

3

 

 

 

NGƯỜI LẬP BIỂU

 (Ký, ghi rõ họ, tên)

 

 

Nam Định, ngày 4 tháng 1 năm 2021.

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

 

(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)